Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeKia Niro I (facelift 2019) e-Niro 67 kWh (204 Hp) 2018, 2019, 2020, 2021, 2022
Thương hiệuKia
ModelNiro
Đời xeNiro I (facelift 2019)
Năm sản xuất2018
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngBEV (Electric Vehicle)
Động cơe-Niro 67 kWh (204 Hp)
Hệ thống điện
Quảng đường di chuyển cho 1 lần sạc455 km
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d-TEMP
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h7.8 sec
Tốc độ tối đa (km/h)167 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)
Số xi lanh
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuElectricity
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1737-1791 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2230 kg
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)451 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1405 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4375 mm
Chiều rộng (mm)1805 mm
Chiều cao (mm)1570 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2700 mm
Vết bánh trước (mm)1576 mm
Vết bánh sau (mm)1585 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.6 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngOne electric motor drives front wheels.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hệ thống treo trướcIndependent, type McPherson with coil spring and anti-roll bar
Hệ thống treo sauIndependent multi-link spring suspension with stabilizer
Thắng trướcVentilated discs, 305x25 mm
Thắng sauDisc, 300x10 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước215/55 R17
Kích thước bánh trước215/55 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7J x 17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị