Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeKia Xceed (facelift 2022) 1.6 T-GDI (204 Hp) DCT 2022
Thương hiệuKia
ModelXCeed
Đời xeXceed (facelift 2022)
Năm sản xuất2022
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV, Crossover
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.6 T-GDI (204 Hp) DCT
Công suất204 Hp @ 5500 rpm.
Moment xoắn (Nm)265 Nm @ 1500-4500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)161 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)7.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)5.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)6.5 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h7.5 sec
Tốc độ tối đa (km/h)220 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)204 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)128.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)265 Nm @ 1500-4500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1591 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)77 mm
Đường kính piston (mm)85.4 mm
Tỉ số nén10
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1346-1456 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1880 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)50 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)426 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1378 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4395 mm
Chiều rộng (mm)1826 mm
Chiều cao (mm)1495 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2650 mm
Vết bánh trước (mm)1575 mm
Vết bánh sau (mm)1573 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.6 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauIndependent, spring multi-link with stabilizer
Thắng trướcVentilated discs, 320x28 mm
Thắng sauDisc, 284x10 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước235/45 R18 94V
Kích thước bánh trước235/45 R18 94V
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7.5J x 18 ET45
Công nghệ và Vận hành
Trang bị