Kia XCeed 1.6 GDi (141 Hp) PHEV DCT 2020, 2021
Kia XCeed 1.6 GDi (141 Hp) PHEV DCT 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Kia XCeed 1.6 GDi (141 Hp) PHEV DCT 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 GDi (141 Hp) PHEV DCT

Công suất

104 Hp @ 5700 rpm.

Moment xoắn (Nm)

147 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Dung lượng pin

8.9 kWh

Quảng đường di chuyển cho 1 lần sạc

54-59 km

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

32-38 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-TEMP

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

159 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
Kappa II GDi
Công suất (HP)
104 Hp @ 5700 rpm.
Công suất trên lít (HP)
65.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
147 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1580 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
petrol / electricity

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1596-1609 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2030 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

37 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

291 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1243 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4395 mm

Chiều rộng (mm)

1826 mm

Chiều cao (mm)

1495 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2650 mm

Vết bánh trước (mm)

1575 mm

Vết bánh sau (mm)

1573 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE and electric motor drive the front wheels of the car with the ability to work in full electric or mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

McPherson

Hệ thống treo sau

Independent multi-link

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

205/60 R16; 235/45 R18

Kích thước bánh trước

205/60 R16; 235/45 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16; R18

Công nghệ và Vận hành