Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeKia XCeed 1.6 CRDI (115 Hp) 2019, 2020, 2021
Thương hiệuKia
ModelXCeed
Đời xeXCeed
Năm sản xuất2019
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeCrossover
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.6 CRDI (115 Hp)
Công suất115 Hp @ 4000 rpm.
Moment xoắn (Nm)280 Nm @ 1500-2750 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)109 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d-TEMP-EVAP
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)4.5 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)3.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)4.1 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h11 sec
Tốc độ tối đa (km/h)189 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)115 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)72 Hp/l
Moment xoắn (Nm)280 Nm @ 1500-2750 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1598 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
TurbineTurbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1415 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1900 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)50 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)426 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1378 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4395 mm
Chiều rộng (mm)1826 mm
Chiều cao (mm)1483-1495 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2650 mm
Vết bánh trước (mm)1575-1585 mm
Vết bánh sau (mm)1573-1583 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước205/60 R16; 235/45 R18
Kích thước bánh trước205/60 R16; 235/45 R18
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R16; R18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị