Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeKia Stinger (facelift 2020) 3.3 T-GDi V6 (373 Hp) Automatic 2020, 2021
Thương hiệuKia
ModelStinger
Đời xeStinger (facelift 2020)
Năm sản xuất2020
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeLiftback
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ3.3 T-GDi V6 (373 Hp) Automatic
Công suất373 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)510 Nm @ 1300-4500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)192 g/km
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)12.6 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)9.3-9.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)11.1-11.4 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)373 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)111.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)510 Nm @ 1300-4500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)3342 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1775 kg
Kích thước
Chiều dài (mm)4830 mm
Chiều rộng (mm)1870 mm
Chiều cao (mm)1400 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2905 mm
Vết bánh trước (mm)1596 mm
Vết bánh sau (mm)1619 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Kích thước bánh trước225/40 R19; 255/35 R19
Kích thước bánh trước225/40 R19; 255/35 R19
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R19
Công nghệ và Vận hành
Trang bị