Kia Stinger (facelift 2020) 3.3 T-GDi V6 (361 Hp) Automatic 2021
Kia Stinger (facelift 2020) 3.3 T-GDi V6 (361 Hp) Automatic 2021

Thông tin chung

Tên xe

Kia Stinger (facelift 2020) 3.3 T-GDi V6 (361 Hp) Automatic 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2021

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.3 T-GDi V6 (361 Hp) Automatic

Công suất

361 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

510 Nm @ 1300-4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

229 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d

Tốc độ tối đa (km/h)

269 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
361 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
108 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
510 Nm @ 1300-4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3342 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1890 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2260 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

406 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1114 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4830 mm

Chiều rộng (mm)

1870 mm

Chiều cao (mm)

1400 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2905 mm

Vết bánh trước (mm)

1596 mm

Vết bánh sau (mm)

1619 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 225/40 R19Rear wheel tires: 255/35 R19

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 225/40 R19Rear wheel tires: 255/35 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: R19Rear wheel rims: R19

Công nghệ và Vận hành