Kia Stinger 2.2 CRDi (200 Hp) AWD Automatic 2019, 2020, 2021
Kia Stinger 2.2 CRDi (200 Hp) AWD Automatic 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Kia Stinger 2.2 CRDi (200 Hp) AWD Automatic 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.2 CRDi (200 Hp) AWD Automatic

Công suất

200 Hp @ 3800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

440 Nm @ 1750-2750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

169 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-Temp

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

230 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
200 Hp @ 3800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
91 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
440 Nm @ 1750-2750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2199 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
85.4 mm
Đường kính piston (mm)
96 mm
Tỉ số nén
16
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1801-1900 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2325 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

406 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1114 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4830 mm

Chiều rộng (mm)

1870 mm

Chiều cao (mm)

1400 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2905 mm

Vết bánh trước (mm)

1596 mm

Vết bánh sau (mm)

1619 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.7 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs, 320 mm

Thắng sau

Disc, 315 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/45 R18 95Y

Kích thước bánh trước

225/45 R18 95Y

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8.0J x 18

Công nghệ và Vận hành