Kia Stinger 2.0 GDI (245 Hp) Automatic 2019, 2020, 2021
Kia Stinger 2.0 GDI (245 Hp) Automatic 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Kia Stinger 2.0 GDI (245 Hp) Automatic 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 GDI (245 Hp) Automatic

Công suất

245 Hp @ 6200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

353 Nm @ 1400-4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

181-186 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-Temp

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.5-10.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.4-6.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.9-8.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

233 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
245 Hp @ 6200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
122.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
353 Nm @ 1400-4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DCVVT

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1655-1770 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2185 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

406 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1114 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4830 mm

Chiều rộng (mm)

1870 mm

Chiều cao (mm)

1400 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2905 mm

Vết bánh trước (mm)

1596 mm

Vết bánh sau (mm)

1619 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs, 345 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 330 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/45 R18 95Y; 225/40 R19 93Y; 255/35 R19 96Y

Kích thước bánh trước

225/45 R18 95Y; 225/40 R19 93Y; 255/35 R19 96Y

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8.0J x 18; 8J x 19; 8.5J x 19

Công nghệ và Vận hành