Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeKia Sportage V 2.5 Smartstream GDI (187 Hp) Automatic 2021
Thương hiệuKia
ModelSportage
Đời xeSportage V
Năm sản xuất2021
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.5 Smartstream GDI (187 Hp) Automatic
Công suất187 Hp
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiWCC + UCC
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)187 Hp
Công suất trên lít (HP)74.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2497 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)88 mm
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén13
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection / Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC, CVVT
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1530-1650 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2120 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)54 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)1036 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)2098 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4661 mm
Chiều rộng (mm)1864 mm
Chiều cao (mm)1661-1666 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2756 mm
Vết bánh trước (mm)1615-1621 mm
Vết bánh sau (mm)1623-1628 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.8 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước235/65 R17; 235/60 R18; 235/55 R19
Kích thước bánh trước235/65 R17; 235/60 R18; 235/55 R19
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7.0J 17; 7.5J x 18; 7.5J x 19
Công nghệ và Vận hành
Trang bị