Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeKia Sportage V 1.6 T-GDi (230 Hp) HEV Automatic 2021
Thương hiệuKia
ModelSportage
Đời xeSportage V
Năm sản xuất2021
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngFHEV (Full Hybrid Electric Vehicle)
Động cơ1.6 T-GDi (230 Hp) HEV Automatic
Công suất180 Hp @ 5500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d
Tốc độ tối đa (km/h)193 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)180 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)112.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1598 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1574 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2175 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)52 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)587 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1776 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4515 mm
Chiều rộng (mm)1865 mm
Chiều cao (mm)1650 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2680 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) and electric motor drive the front wheels of the car with the ability to work in full electric or mixed mode.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước235/55 R18; 235/50 R19
Kích thước bánh trước235/55 R18; 235/50 R19
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)18; 19
Công nghệ và Vận hành
Trang bị