Kia Sportage III 2.0 CRDI (184 Hp) Automatic 2011, 2012, 2013, 2014
Kia Sportage III 2.0 CRDI (184 Hp) Automatic 2011, 2012, 2013, 2014

Thông tin chung

Tên xe

Kia Sportage III 2.0 CRDI (184 Hp) Automatic 2011, 2012, 2013, 2014

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

2011

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 CRDI (184 Hp) Automatic

Công suất

184 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

382 Nm @ 1800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

195 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
184 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
92.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
382 Nm @ 1800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1995 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
DOCH

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1601 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2140 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

58 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

564 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1353 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4440 mm

Chiều rộng (mm)

1855 mm

Chiều cao (mm)

1685 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2640 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.58 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

225/60 R17; 235/55 R18

Kích thước bánh trước

225/60 R17; 235/55 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17; R18

Công nghệ và Vận hành