KIA Sportage 2.0G Luxury (154 Hp) 6AT 2022 (VN)
KIA Sportage 2.0G Luxury (154 Hp) 6AT 2022 (VN)

Thông tin chung

Tên xe

KIA Sportage 2.0G Luxury (154 Hp) 6AT 2022 (VN)

Thương hiệu
Năm sản xuất

2022

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 Smartstream MPI (154 Hp) 6AT

Công suất

154 Hp @ 6200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

192 Nm @ 4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

184 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.1 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
154 Hp @ 6200 rpm.
Moment xoắn (Nm)
192 Nm @ 4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1999 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
81 mm
Đường kính piston (mm)
97 mm
Tỉ số nén
10.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, D-CVVT

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1538 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

54 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

543 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1829 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4660 mm

Chiều rộng (mm)

1865 mm

Chiều cao (mm)

1665 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2755 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.4-12.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

6AT

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs, 305 mm

Thắng sau

Disc, 300 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/65 R17; 235/60 R18; 235/55 R19

Kích thước bánh trước

235/65 R17; 235/60 R18; 235/55 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

17; 18; 19

Công nghệ và Vận hành