Chọn xe để so sánh
Giá
Viet Nam
1,099,000,000 đồng
Thông tin chung
Tên xeKIA Sportage 1.6T Signature AWD (178 Hp) 7-DCT 2022 (VN)
Thương hiệuKia
ModelSportage
Đời xeSportage V (VN)
Năm sản xuất2022
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.6 Smartstream T-GDi (178 Hp) AWD 7-DCT
Công suất178 Hp @ 5500 rpm.
Moment xoắn (Nm)265 Nm @ 1500-4500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)145-156 g/km
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)9.3-10.2 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)7.7-8.3 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)8.6-9.2 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)178 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)265 Nm @ 1500-4500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1598 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1585-1615 kg
Kích thước
Chiều dài (mm)4660 mm
Chiều rộng (mm)1865 mm
Chiều cao (mm)1660-1665 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2755 mm
Vết bánh trước (mm)1615-1620 mm
Vết bánh sau (mm)1622-1627 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels permanently, and the rear wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp số7-DCT
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước235/65 R17 104H; 235/60 R18 103H; 235/55 R19 101H
Kích thước bánh trước235/65 R17 104H; 235/60 R18 103H; 235/55 R19 101H
Công nghệ và Vận hành
Trang bị