Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeKia Soul III 2.0 MPI (147 Hp) 2020, 2021
Thương hiệuKia
ModelSoul
Đời xeSoul III
Năm sản xuất2020
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.0 MPI (147 Hp)
Công suất147 Hp @ 6200 rpm.
Moment xoắn (Nm)179 Nm @ 4500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)9.4 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)7.6 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)8.7 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)147 Hp @ 6200 rpm.
Công suất trên lít (HP)73.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)179 Nm @ 4500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1999 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)81 mm
Đường kính piston (mm)97 mm
Tỉ số nén12.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC, D-CVVT
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1271 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1750 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)54 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)529 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1758 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4196 mm
Chiều rộng (mm)1801 mm
Chiều cao (mm)1600 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2601 mm
Vết bánh trước (mm)1575 mm
Vết bánh sau (mm)1585 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.6 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauindependent torsion suspension
Thắng trướcVentilated discs, 279 mm
Thắng sauDisc, 262 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước205/60 R16
Kích thước bánh trước205/60 R16
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)6.5J x 16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị