Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeKia Soul II 1.6 GDI (132 Hp) Automatic 2014, 2015, 2016
Thương hiệuKia
ModelSoul
Đời xeSoul II
Năm sản xuất2014
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.6 GDI (132 Hp) Automatic
Công suất132 Hp @ 6300 rpm.
Moment xoắn (Nm)161 Nm @ 4850 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)176 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 5
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)9.6 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)6.5 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)7.6 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h11.7 sec
Tốc độ tối đa (km/h)180 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)132 Hp @ 6300 rpm.
Công suất trên lít (HP)83 Hp/l
Moment xoắn (Nm)161 Nm @ 4850 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1591 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1245 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1850 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)54 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)238 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)878 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4140 mm
Chiều rộng (mm)1800 mm
Chiều cao (mm)1618 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2570 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.6 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Kích thước bánh trước205/60 R16; 215/55 R17; 235/45 R18
Kích thước bánh trước205/60 R16; 215/55 R17; 235/45 R18
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R16; R17; R18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị