Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeKia Sorento IV 2.5 T-GDI (281 Hp) DCT 2020, 2021
Thương hiệuKia
ModelSorento
Đời xeSorento IV
Năm sản xuất2020
Số chổ ngồi6
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.5 T-GDI (281 Hp) DCT
Công suất281 Hp @ 5800 rpm.
Moment xoắn (Nm)422 Nm @ 1700-4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiTC/CAC
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)10.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)8.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)9.4 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h7.4 sec
Tốc độ tối đa (km/h)210 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)281 Hp @ 5800 rpm.
Công suất trên lít (HP)112.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)422 Nm @ 1700-4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2497 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)88.5 mm
Đường kính piston (mm)101.5 mm
Tỉ số nén10.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection / Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1749-1814 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2430 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)67 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)357 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)2138 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4798 mm
Chiều rộng (mm)1900 mm
Chiều cao (mm)1699-1786 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2814 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs, 325.12 mm
Thắng sauVentilated discs, 304.8 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước235/60 R18; 255/45 R20
Kích thước bánh trước235/60 R18; 255/45 R20
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7.5J x 18; 8.5J x 20
Công nghệ và Vận hành
Trang bị