Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeKia Sorento IV 1.6 T-GDI (265 Hp) Plug-in Hybrid AWD Automatic 7 Seat 2021, 2022
Thương hiệuKia
ModelSorento
Đời xeSorento IV
Năm sản xuất2021
Số chổ ngồi7
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngPHEV (Plug-in Hybrid Electric Vehicle)
Động cơ1.6 T-GDI (265 Hp) Plug-in Hybrid AWD Automatic 7 Seat
Công suất180 Hp @ 5500 rpm.
Moment xoắn (Nm)265 Nm @ 1500-4500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)36 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)1.6 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h8.7 sec
Tốc độ tối đa (km/h)193 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)180 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)112.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)265 Nm @ 1500-4500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1598 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)75.6 mm
Đường kính piston (mm)89 mm
Tỉ số nén10.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệupetrol / electricity
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1982-2099 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2680 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)47 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)604-809 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1988 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4810 mm
Chiều rộng (mm)1900 mm
Chiều cao (mm)1700 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2815 mm
Vết bánh trước (mm)1646-1656 mm
Vết bánh sau (mm)1646-1656 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.6 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) and the electric motor permanently drive the four wheels of the car with the ability to work in full electric or mixed mode.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauDouble wishbone, Transverse stabilizer, Coil spring
Thắng trướcVentilated discs, 325 mm
Thắng sauDisc, 305 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước235/55 R19
Kích thước bánh trước235/55 R19
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7.5J x 19 ET 49.5
Công nghệ và Vận hành
Trang bị