Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeKia Sorento IV 1.6 T-GDI (228 Hp) Hybrid Automatic 2020, 2021
Thương hiệuKia
ModelSorento
Đời xeSorento IV
Năm sản xuất2020
Số chổ ngồi6
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngFHEV (Full Hybrid Electric Vehicle)
Động cơ1.6 T-GDI (228 Hp) Hybrid Automatic
Công suất180 Hp @ 5500 rpm.
Moment xoắn (Nm)265 Nm @ 1500-4500 rpm.
Hệ thống điện
Dung lượng pin1 kWh
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)6 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)6.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)6.4 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h8.6 sec
Tốc độ tối đa (km/h)193 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)180 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)112.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)265 Nm @ 1500-4500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1598 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)75.6 mm
Đường kính piston (mm)89 mm
Tỉ số nén10.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1805-1844 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2530 kg
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)357 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)2138 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4811 mm
Chiều rộng (mm)1900 mm
Chiều cao (mm)1699 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2809 mm
Vết bánh trước (mm)1651 mm
Vết bánh sau (mm)1661 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE and electric motor drive the front wheels of the car with the ability to work in full electric or mixed mode.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs, 325.12 mm
Thắng sauVentilated discs, 325.12 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước235/65 R17
Kích thước bánh trước235/65 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7.0J x 17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị