Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeKia Sorento III (facelift 2018) 2.2 CRDi (200 Hp) Automatic 7 Seat 2018, 2019, 2020
Thương hiệuKia
ModelSorento
Đời xeSorento III (facelift 2018)
Năm sản xuất2018
Số chổ ngồi7
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.2 CRDi (200 Hp) Automatic 7 Seat
Công suất200 Hp @ 3800 rpm.
Moment xoắn (Nm)450 Nm @ 1750-2750 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)159 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)7.2 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)5.3 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)6 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h9.4 sec
Tốc độ tối đa (km/h)205 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)200 Hp @ 3800 rpm.
Công suất trên lít (HP)91 Hp/l
Moment xoắn (Nm)450 Nm @ 1750-2750 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2199 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)85.4 mm
Đường kính piston (mm)96 mm
Tỉ số nén16
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
TurbineTurbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1901 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2560 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)71 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)142 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1662 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4800 mm
Chiều rộng (mm)1890 mm
Chiều cao (mm)1685-1690 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2780 mm
Vết bánh trước (mm)1628-1633 mm
Vết bánh sau (mm)1639-1644 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.34 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước235/65 R17; 235/60 R18; 235/55 R19
Kích thước bánh trước235/65 R17; 235/60 R18; 235/55 R19
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7.0J x 17; 7.5J x 18; 7.5J x 19
Công nghệ và Vận hành
Trang bị