Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeKia Sorento II (facelift 2012) 2.4i 16V GDi (192 Hp) 4WD Automatic 2012, 2013, 2014
Thương hiệuKia
ModelSorento
Đời xeSorento II (facelift 2012)
Năm sản xuất2012
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.4i 16V GDi (192 Hp) 4WD Automatic
Công suất192 Hp
Moment xoắn (Nm)242 Nm @ 4250 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)208 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 5
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)12.2 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)7.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)8.9 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h10.7 sec
Tốc độ tối đa (km/h)190 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)192 Hp
Công suất trên lít (HP)81.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)242 Nm @ 4250 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2359 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1693 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2510 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)70 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)515 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4685 mm
Chiều rộng (mm)1885 mm
Chiều cao (mm)1745 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2700 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.9 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước235/65 R17; 235/60 R18; 235/55 R19
Kích thước bánh trước235/65 R17; 235/60 R18; 235/55 R19
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R17; R18; R19
Công nghệ và Vận hành
Trang bị