Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeKia Sorento II 3.5 V6 CVVT (276 Hp) Sportmatic 2009, 2010, 2011, 2012
Thương hiệuKia
ModelSorento
Đời xeSorento II
Năm sản xuất2009
Số chổ ngồi7
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ3.5 V6 CVVT (276 Hp) Sportmatic
Công suất276 Hp @ 6300 rpm.
Moment xoắn (Nm)336 Nm @ 5000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)11.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)9 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)276 Hp @ 6300 rpm.
Công suất trên lít (HP)79.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)336 Nm @ 5000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)3470 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)92 mm
Đường kính piston (mm)87 mm
Tỉ số nén10.6
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1715 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)68 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)258 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)2053 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4671 mm
Chiều rộng (mm)1885 mm
Chiều cao (mm)1709 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2700 mm
Vết bánh trước (mm)1618 mm
Vết bánh sau (mm)1621 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.9 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson, Transverse stabilizer
Hệ thống treo sauTransverse stabilizer, Independent multi-link
Thắng trướcVentilated discs, 299.72 mm
Thắng sauDisc, 302.26 mm
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước235/60 R18
Kích thước bánh trước235/60 R18
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7J x 18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị