Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeKia Sorento II 2.2 CRDi 4WD (197 Hp) MT 2009, 2010, 2011, 2012
Thương hiệuKia
ModelSorento
Đời xeSorento II
Năm sản xuất2009
Số chổ ngồi7
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.2 CRDi 4WD (197 Hp) MT
Công suất197 Hp @ 3800 rpm.
Moment xoắn (Nm)421 Nm @ 1800-2500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 5
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)8.6 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)5.4 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)6.6 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h9.6 sec
Tốc độ tối đa (km/h)190 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)197 Hp @ 3800 rpm.
Công suất trên lít (HP)89.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)421 Nm @ 1800-2500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2199 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDiesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệuDiesel
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1760 kg
Kích thước
Chiều dài (mm)4685 mm
Chiều rộng (mm)1885 mm
Chiều cao (mm)1710 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2700 mm
Vết bánh trước (mm)1618 mm
Vết bánh sau (mm)1621 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốmanual
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Công nghệ và Vận hành
Trang bị