Kia Sorento I 2.5 DCR (140 Hp) Automatic 2002, 2003, 2004, 2005, 2006
Kia Sorento I 2.5 DCR (140 Hp) Automatic 2002, 2003, 2004, 2005, 2006

Thông tin chung

Tên xe

Kia Sorento I 2.5 DCR (140 Hp) Automatic 2002, 2003, 2004, 2005, 2006

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2002

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.5 DCR (140 Hp) Automatic

Công suất

140 Hp @ 3800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

314 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

15.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

167 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
140 Hp @ 3800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
56.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
314 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2497 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
91 mm
Đường kính piston (mm)
96 mm
Tỉ số nén
19.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1985 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2610 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

890 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1900 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4567 mm

Chiều rộng (mm)

1857 mm

Chiều cao (mm)

1730 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2710 mm

Vết bánh trước (mm)

1580 mm

Vết bánh sau (mm)

1580 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

225/75 R16; 245/70 R16

Kích thước bánh trước

225/75 R16; 245/70 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành