Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeKia Sonet 1.5L CRDi WGT (100 Hp) 2020, 2021
Thương hiệuKia
ModelSonet
Đời xeSonet
Năm sản xuất2020
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV, Crossover
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.5L CRDi WGT (100 Hp)
Công suất100 Hp @ 4000 rpm.
Moment xoắn (Nm)240 Nm @ 1500-2750 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiBS VI
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)100 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)67 Hp/l
Moment xoắn (Nm)240 Nm @ 1500-2750 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1493 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Dung tích bình nhiên liệu (l)45 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)392 l
Kích thước
Chiều dài (mm)3995 mm
Chiều rộng (mm)1790 mm
Chiều cao (mm)1642 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2500 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauTorsion
Thắng trướcDisc
Thắng sauDrum
Kích thước bánh trước195/65 R15; 215/60 R16
Kích thước bánh trước195/65 R15; 215/60 R16
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)15; 16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị