Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeKia Sephia II 1.8 i 16V (111 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003
Thương hiệuKia
ModelSephia
Đời xeSephia II
Năm sản xuất1998
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.8 i 16V (111 Hp)
Công suất111 Hp @ 5750 rpm.
Moment xoắn (Nm)152 Nm @ 4400 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)12.6 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)7 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h10.3 sec
Tốc độ tối đa (km/h)196 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)111 Hp @ 5750 rpm.
Công suất trên lít (HP)61.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)152 Nm @ 4400 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1793 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)81 mm
Đường kính piston (mm)87 mm
Tỉ số nén9.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1115 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1600 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)50 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)370 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)692 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4427 mm
Chiều rộng (mm)1711 mm
Chiều cao (mm)1415 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2560 mm
Vết bánh trước (mm)1465 mm
Vết bánh sau (mm)1455 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcSpring Strut
Hệ thống treo sauSpring Strut
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước185/65 R14
Kích thước bánh trước185/65 R14
Công nghệ và Vận hành
Trang bị