Kia Sephia Hatchback (FA) 1.6 EGI (80 Hp) 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998
Kia Sephia Hatchback (FA) 1.6 EGI (80 Hp) 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998

Thông tin chung

Tên xe

Kia Sephia Hatchback (FA) 1.6 EGI (80 Hp) 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1993

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 EGI (80 Hp)

Công suất

80 Hp @ 6200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

120 Nm @ 3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.2 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
80 Hp @ 6200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
50.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
120 Nm @ 3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1598 cm3
Số xi lanh
4
Đường kính xi lanh (mm)
78 mm
Đường kính piston (mm)
83.6 mm
Tỉ số nén
9.3
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1020-1100 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1477 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

354 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4280 mm

Chiều rộng (mm)

1692 mm

Chiều cao (mm)

1390 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2500 mm

Vết bánh trước (mm)

1440 mm

Vết bánh sau (mm)

1435 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Trailing arm

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

175/70 R13

Kích thước bánh trước

175/70 R13

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

5J x 13

Công nghệ và Vận hành