Kia Sephia (FA) 1.8 i 16V (112 Hp) 1995, 1996, 1997, 1998
Kia Sephia (FA) 1.8 i 16V (112 Hp) 1995, 1996, 1997, 1998

Thông tin chung

Tên xe

Kia Sephia (FA) 1.8 i 16V (112 Hp) 1995, 1996, 1997, 1998

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1995

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.8 i 16V (112 Hp)

Công suất

112 Hp @ 5800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

152 Nm @ 4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

185 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
112 Hp @ 5800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
62.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
152 Nm @ 4400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1793 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
81 mm
Đường kính piston (mm)
87 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1114 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1590 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

370 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

692 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4360 mm

Chiều rộng (mm)

1692 mm

Chiều cao (mm)

1390 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2500 mm

Vết bánh trước (mm)

1440 mm

Vết bánh sau (mm)

1435 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Spring Strut

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

185/60 R14

Kích thước bánh trước

185/60 R14

Công nghệ và Vận hành