Kia Sedona II LWB 3.5 V6 (275 Hp) Automatic 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014
Kia Sedona II LWB 3.5 V6 (275 Hp) Automatic 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014

Thông tin chung

Tên xe

Kia Sedona II LWB 3.5 V6 (275 Hp) Automatic 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2006

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.5 V6 (275 Hp) Automatic

Công suất

275 Hp @ 6300 rpm.

Moment xoắn (Nm)

336 Nm @ 4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

216 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
275 Hp @ 6300 rpm.
Công suất trên lít (HP)
79.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
336 Nm @ 4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3470 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
92 mm
Đường kính piston (mm)
87 mm
Tỉ số nén
10.6
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2087 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

2268 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

4007 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5130 mm

Chiều rộng (mm)

1985 mm

Chiều cao (mm)

1815 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3020 mm

Vết bánh trước (mm)

1685 mm

Vết bánh sau (mm)

1685 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.07 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

235/60 R17

Kích thước bánh trước

235/60 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17

Công nghệ và Vận hành