Kia Sedona I 3.5i V6 (198 Hp) Automatic 2002, 2003, 2004, 2005
Kia Sedona I 3.5i V6 (198 Hp) Automatic 2002, 2003, 2004, 2005

Thông tin chung

Tên xe

Kia Sedona I 3.5i V6 (198 Hp) Automatic 2002, 2003, 2004, 2005

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2002

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.5i V6 (198 Hp) Automatic

Công suất

198 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

296 Nm @ 3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

15.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

11.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

13.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

176 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
198 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
56.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
296 Nm @ 3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3497 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
93 mm
Đường kính piston (mm)
85.8 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2136 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2674 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

75 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

617 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

3610 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4930 mm

Chiều rộng (mm)

1895 mm

Chiều cao (mm)

1760 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2910 mm

Vết bánh trước (mm)

1635 mm

Vết bánh sau (mm)

1610 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

215/70 R15

Kích thước bánh trước

215/70 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành