Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeKia Rio IV Hatchback (YB) 1.0 T-GDI (100 Hp) 2017, 2018
Thương hiệuKia
ModelRio
Đời xeRio IV Hatchback (YB)
Năm sản xuất2017
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.0 T-GDI (100 Hp)
Công suất100 Hp @ 4500 rpm.
Moment xoắn (Nm)172 Nm @ 1500-4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)94-102 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6 b
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)4.1-4.5 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h10.7 sec
Tốc độ tối đa (km/h)188 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)100 Hp @ 4500 rpm.
Công suất trên lít (HP)100.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)172 Nm @ 1500-4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)998 cm3
Số xi lanh3
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)71 mm
Đường kính piston (mm)84 mm
Tỉ số nén10
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1155 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1600 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)45 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)325 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)980 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4065 mm
Chiều rộng (mm)1725 mm
Chiều cao (mm)1450 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2580 mm
Vết bánh trước (mm)1518 mm
Vết bánh sau (mm)1524 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.2 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauSemi-independent, spring, Elastic beam
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDrum
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước185/65 R15; 195/55 R16; 205/45 R17
Kích thước bánh trước185/65 R15; 195/55 R16; 205/45 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R15; R16; R17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị