Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeKia Quoris I (facelift 2015) 3.8 GDI V6 (334 Hp) Automatic 2015, 2016, 2017, 2018
Thương hiệuKia
ModelQuoris
Đời xeQuoris I (facelift 2015)
Năm sản xuất2015
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ3.8 GDI V6 (334 Hp) Automatic
Công suất334 Hp @ 6400 rpm.
Moment xoắn (Nm)395 Nm @ 5100 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)10.7 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h6.8 sec
Tốc độ tối đa (km/h)240 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)334 Hp @ 6400 rpm.
Công suất trên lít (HP)88.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)395 Nm @ 5100 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)3778 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)96 mm
Đường kính piston (mm)87 mm
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2040 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2470 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)75 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)450 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5095 mm
Chiều rộng (mm)1900 mm
Chiều cao (mm)1490 mm
Chiều dài cơ sở (mm)3045 mm
Vết bánh trước (mm)1616 mm
Vết bánh sau (mm)1634 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Kích thước bánh trước245/50 R18
Kích thước bánh trước245/50 R18
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị