Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeKia Pride (DA) 1.3i (73 Hp) 1991, 1992, 1993, 1994, 1995
Thương hiệuKia
ModelPride
Đời xePride (DA)
Năm sản xuất1991
Số chổ ngồi5
Số cửa3
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.3i (73 Hp)
Công suất73 Hp @ 5500 rpm.
Moment xoắn (Nm)135 Nm @ 3000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)7.5 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h13.7 sec
Tốc độ tối đa (km/h)159 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)73 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)55.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)135 Nm @ 3000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1324 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)71 mm
Đường kính piston (mm)83.6 mm
Tỉ số nén9.7
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)795 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1270 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)37 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)205 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)510 l
Kích thước
Chiều dài (mm)3565 mm
Chiều rộng (mm)1605 mm
Chiều cao (mm)1460 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2295 mm
Vết bánh trước (mm)1401 mm
Vết bánh sau (mm)1385 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)9.4 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcWishbone
Hệ thống treo sauHelical spring
Thắng trướcDisc
Thắng sauDrum
Kích thước bánh trước165/70 R12
Kích thước bánh trước165/70 R12
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R12
Công nghệ và Vận hành
Trang bị