Giá | ||||
---|---|---|---|---|
Thông tin chung | ||||
Tên xe | Kia Potentia 3.0 i V6 (200 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997 | |||
Thương hiệu | Kia | |||
Model | Potentia | |||
Đời xe | Potentia | |||
Năm sản xuất | 1992 | |||
Số chổ ngồi | 5 | |||
Số cửa | 4 | |||
Loại xe | Sedan | |||
Kiến trúc truyền động | Internal Combustion engine | |||
Động cơ | 3.0 i V6 (200 Hp) | |||
Công suất | 200 Hp @ 6000 rpm. | |||
Moment xoắn (Nm) | 260 Nm @ 4500 rpm. | |||
Hệ thống điện | ||||
Hiệu năng | ||||
Tốc độ tối đa (km/h) | 185 km/h | |||
Chi tiết động cơ | ||||
Động cơ: #1 | ||||
Mã động cơ | ||||
Loại động cơ | ||||
Công suất (HP) | 200 Hp @ 6000 rpm. | |||
Công suất trên lít (HP) | 67.7 Hp/l | |||
Moment xoắn (Nm) | 260 Nm @ 4500 rpm. | |||
Tốc độ tối đa (rpm) | ||||
Dung tích xi lanh (cm3) | 2954 cm3 | |||
Số xi lanh | 6 | |||
Bố trí xi lanh | V-engine | |||
Đường kính xi lanh (mm) | 90 mm | |||
Đường kính piston (mm) | 77.4 mm | |||
Tỉ số nén | 8.9 | |||
Số van trên mỗi xi lanh | 4 | |||
Hệ thống nhiên liệu | Multi-point indirect injection | |||
Loại nhiên liệu | Petrol (Gasoline) | |||
Turbine | ||||
Bộ truyền động valve | DOHC | |||
Không gian và trọng lượng | ||||
Trọng lượng không tải (kg) | 1615 kg | |||
Dung tích bình nhiên liệu (l) | 70 l | |||
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l) | 427 l | |||
Kích thước | ||||
Chiều dài (mm) | 4925 mm | |||
Chiều rộng (mm) | 1725 mm | |||
Chiều cao (mm) | 1430 mm | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2710 mm | |||
Vết bánh trước (mm) | 1445 mm | |||
Vết bánh sau (mm) | 1460 mm | |||
Hệ thống truyền động, treo và phanh | ||||
Kiến trúc truyền động | The ICE drives the rear wheels of the vehicle. | |||
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD) | Rear wheel drive | |||
Hộp số | automatic | |||
Hệ thống treo trước | Wishbone | |||
Hệ thống treo sau | Helical spring | |||
Thắng trước | Ventilated discs | |||
Thắng sau | Ventilated discs | |||
Trợ lực tay lái | Hydraulic Steering | |||
Kích thước bánh trước | 205/60 R15 H | |||
Kích thước bánh trước | 205/60 R15 H | |||
Công nghệ và Vận hành | ||||
Trang bị |