Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeKia Potentia 2.2 12V (120 Hp) Automatic 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997
Thương hiệuKia
ModelPotentia
Đời xePotentia
Năm sản xuất1992
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.2 12V (120 Hp) Automatic
Công suất120 Hp @ 5500 rpm.
Moment xoắn (Nm)186 Nm @ 5500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tốc độ tối đa (km/h)184 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)120 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)54.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)186 Nm @ 5500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2184 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)86 mm
Đường kính piston (mm)94 mm
Tỉ số nén9.8
Số van trên mỗi xi lanh3
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1470 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)75 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)427 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4925 mm
Chiều rộng (mm)1725 mm
Chiều cao (mm)1430 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2710 mm
Vết bánh trước (mm)1445 mm
Vết bánh sau (mm)1460 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcWishbone
Hệ thống treo sauHelical spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước195/65 R15
Kích thước bánh trước195/65 R15
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R15
Công nghệ và Vận hành
Trang bị