Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeKia Picanto III (facelift 2020) 1.2 (84 Hp) 2020, 2021
Thương hiệuKia
ModelPicanto
Đời xePicanto III (facelift 2020)
Năm sản xuất2020
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.2 (84 Hp)
Công suất84 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)120 Nm @ 4200 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)133 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d-ISC-FCM
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)5.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)4.3 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)4.8 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h12.5 sec
Tốc độ tối đa (km/h)173 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)84 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)70.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)120 Nm @ 4200 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1197 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)71 mm
Đường kính piston (mm)75.6 mm
Tỉ số nén11
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)908-1019 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1415 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)35 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)255 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1010 l
Kích thước
Chiều dài (mm)3595-3670 mm
Chiều rộng (mm)1595-1625 mm
Chiều cao (mm)1485-1500 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2400 mm
Vết bánh trước (mm)1390-1406 mm
Vết bánh sau (mm)1402-1415 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)9.4 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauSemi-independent, spring
Thắng trướcVentilated discs, 256 mm
Thắng sauDisc, 244 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước175/65 R14 86T; 185/55 R15 86H; 195/45 R16 84V
Kích thước bánh trước175/65 R14 86T; 185/55 R15 86H; 195/45 R16 84V
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)5.5J x 14; 6J x 15; 6.5J x 16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị