Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeKia Picanto II 5D (facelift 2015) 1.2 (85 Hp) 2015, 2016, 2017
Thương hiệuKia
ModelPicanto
Đời xePicanto II 5D (facelift 2015)
Năm sản xuất2015
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.2 (85 Hp)
Công suất85 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)120 Nm @ 4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)106-109 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)5.9-6.3 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)3.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)4.6-4.7 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h11.9 sec
Tốc độ tối đa (km/h)175 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)85 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)68.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)120 Nm @ 4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1248 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)71 mm
Đường kính piston (mm)78.8 mm
Tỉ số nén10.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)865-1001 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1430 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)35 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)200 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)870 l
Kích thước
Chiều dài (mm)3595 mm
Chiều rộng (mm)1595 mm
Chiều cao (mm)1480 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2385 mm
Vết bánh trước (mm)1409-1421 mm
Vết bánh sau (mm)1412-1424 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)9.6 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauSemi-independent, spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước155/70 R13 75T; 165/60 R14 75H; 175/50 R15 75H
Kích thước bánh trước155/70 R13 75T; 165/60 R14 75H; 175/50 R15 75H
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)4.5J x 13 ET 46; 5.0J x 14 ET 49; 5.5J x 15
Công nghệ và Vận hành
Trang bị