Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeKia Optima IV (facelift 2018) 2.4 GDI (185 Hp) Automatic 2018, 2019, 2020, 2021
Thương hiệuKia
ModelOptima
Đời xeOptima IV (facelift 2018)
Năm sản xuất2018
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.4 GDI (185 Hp) Automatic
Công suất185 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)241 Nm @ 4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)9.4-9.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)6.7-7.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)8.1-8.7 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)185 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)78.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)241 Nm @ 4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2359 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)88 mm
Đường kính piston (mm)97 mm
Tỉ số nén11.3
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1465-1496 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)70 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)450 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4854 mm
Chiều rộng (mm)1859 mm
Chiều cao (mm)1466 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2804 mm
Vết bánh trước (mm)1603-1613 mm
Vết bánh sau (mm)1610-1621 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.9 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauIndependent, spring multi-link with stabilizer
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước205/65 R16; 215/55 R17; 235/45 R18
Kích thước bánh trước205/65 R16; 215/55 R17; 235/45 R18
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)6.5J x 16; 7.0J x 17; 7.5J 18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị