Kia Optima III (facelift 2013) 2.0i 16V Hybrid (177 Hp) Automatic 2013, 2014, 2015
Kia Optima III (facelift 2013) 2.0i 16V Hybrid (177 Hp) Automatic 2013, 2014, 2015

Thông tin chung

Tên xe

Kia Optima III (facelift 2013) 2.0i 16V Hybrid (177 Hp) Automatic 2013, 2014, 2015

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2013

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0i 16V Hybrid (177 Hp) Automatic

Công suất

150 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

180 Nm @ 5000 rpm.

Hệ thống điện

Quảng đường di chuyển cho 1 lần sạc

1.5 km

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

119 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

5.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

190 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
150 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
75 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
180 Nm @ 5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1999 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
81 mm
Đường kính piston (mm)
97 mm
Tỉ số nén
12.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1587-1648 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2050 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

65 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

381 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4845 mm

Chiều rộng (mm)

1830 mm

Chiều cao (mm)

1455 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2795 mm

Vết bánh trước (mm)

1595 mm

Vết bánh sau (mm)

1595 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

215/55 R17

Kích thước bánh trước

215/55 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 17

Công nghệ và Vận hành