Kia Optima II 2.7i V6 24V (188 Hp) Automatic 2005, 2006, 2007, 2008
Kia Optima II 2.7i V6 24V (188 Hp) Automatic 2005, 2006, 2007, 2008

Thông tin chung

Tên xe

Kia Optima II 2.7i V6 24V (188 Hp) Automatic 2005, 2006, 2007, 2008

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2005

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.7i V6 24V (188 Hp) Automatic

Công suất

188 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

247 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.4 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
188 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
70.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
247 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2656 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
86.7 mm
Đường kính piston (mm)
75 mm
Tỉ số nén
10.4
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1491 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

62 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

496 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

816 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4735 mm

Chiều rộng (mm)

1805 mm

Chiều cao (mm)

1480 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2720 mm

Vết bánh trước (mm)

1563 mm

Vết bánh sau (mm)

1552 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/60 R16

Kích thước bánh trước

205/60 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành