Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeKia Optima I LX 2.5 V6 (172 Hp) Automatic 2000, 2001
Thương hiệuKia
ModelOptima
Đời xeOptima I
Năm sản xuất2000
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơLX 2.5 V6 (172 Hp) Automatic
Công suất172 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)229 Nm @ 4500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)172 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)69 Hp/l
Moment xoắn (Nm)229 Nm @ 4500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2494 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)84 mm
Đường kính piston (mm)75 mm
Tỉ số nén10
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1495 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1855 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)65 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)368 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4722 mm
Chiều rộng (mm)1815 mm
Chiều cao (mm)1410 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2700 mm
Vết bánh trước (mm)1540 mm
Vết bánh sau (mm)1530 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.4 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcWishbone
Hệ thống treo sauHelical spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước195/70 R14; 205/60 R15
Kích thước bánh trước195/70 R14; 205/60 R15
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R14; R15
Công nghệ và Vận hành
Trang bị