Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeKia Optima I (facelift 2003) LX 2.4 (140 Hp) 2003
Thương hiệuKia
ModelOptima
Đời xeOptima I (facelift 2003)
Năm sản xuất2003
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơLX 2.4 (140 Hp)
Công suất140 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)199 Nm @ 3000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)140 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)59.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)199 Nm @ 3000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2351 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)86.5 mm
Đường kính piston (mm)100 mm
Tỉ số nén10
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1488 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)65 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)385 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4719 mm
Chiều rộng (mm)1815 mm
Chiều cao (mm)1410 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2700 mm
Vết bánh trước (mm)1540 mm
Vết bánh sau (mm)1520 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.4 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcWishbone
Hệ thống treo sauHelical spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước205/60 R15
Kích thước bánh trước205/60 R15
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R15
Công nghệ và Vận hành
Trang bị