Kia Opirus 3.5 i V6 24V (198 Hp) 2003, 2004, 2005, 2006, 2007
Kia Opirus 3.5 i V6 24V (198 Hp) 2003, 2004, 2005, 2006, 2007

Thông tin chung

Tên xe

Kia Opirus 3.5 i V6 24V (198 Hp) 2003, 2004, 2005, 2006, 2007

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2003

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.5 i V6 24V (198 Hp)

Công suất

198 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

294 Nm @ 3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

17.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

220 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
198 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
56.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
294 Nm @ 3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3497 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
93 mm
Đường kính piston (mm)
85.8 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1822 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2253 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

440 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4979 mm

Chiều rộng (mm)

1850 mm

Chiều cao (mm)

1486 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2800 mm

Vết bánh trước (mm)

1570 mm

Vết bánh sau (mm)

1560 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Transverse stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

225/60 R16

Kích thước bánh trước

225/60 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5Jx16

Công nghệ và Vận hành