Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeKia Niro II e-Niro 64.8 kWh (204 Hp) 2022
Thương hiệuKia
ModelNiro
Đời xeNiro II
Năm sản xuất2022
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngBEV (Electric Vehicle)
Động cơe-Niro 64.8 kWh (204 Hp)
Hệ thống điện
Quảng đường di chuyển cho 1 lần sạc463 km
Hiệu năng
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h7.8 sec
Tốc độ tối đa (km/h)167 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)
Số xi lanh
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuElectricity
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1682-1739 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2200 kg
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)475 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1392 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4420 mm
Chiều rộng (mm)1825 mm
Chiều cao (mm)1570 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2720 mm
Vết bánh trước (mm)1571 mm
Vết bánh sau (mm)1581 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.6 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngOne electric motor drives front wheels.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7.0J x 17 ET52
Công nghệ và Vận hành
Trang bị