Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeKia Niro II 1.6 Smartstream GDI (141 Hp) HEV DCT 2021, 2022
Thương hiệuKia
ModelNiro
Đời xeNiro II
Năm sản xuất2021
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngFHEV (Full Hybrid Electric Vehicle)
Động cơ1.6 Smartstream GDI (141 Hp) HEV DCT
Công suất105 Hp @ 5700 rpm.
Moment xoắn (Nm)144 Nm @ 4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)75-84 g/km
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)4.6-5.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)5.1-5.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)4.8-5.3 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)105 Hp @ 5700 rpm.
Công suất trên lít (HP)66.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)144 Nm @ 4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1580 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1405-1445 kg
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)451 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4420 mm
Chiều rộng (mm)1825 mm
Chiều cao (mm)1545 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2720 mm
Vết bánh trước (mm)1573-1585 mm
Vết bánh sau (mm)1585-1596 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) and electric motor drive the front wheels of the car with the ability to work in full electric or mixed mode.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước205/60 R16 92H; 225/45 R18 95V
Kích thước bánh trước205/60 R16 92H; 225/45 R18 95V
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)16; 18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị