Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeKia Niro I (facelift 2019) 1.6 GDI (141 Hp) Hybrid DCT 2019, 2020, 2021
Thương hiệuKia
ModelNiro
Đời xeNiro I (facelift 2019)
Năm sản xuất2019
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngFHEV (Full Hybrid Electric Vehicle)
Động cơ1.6 GDI (141 Hp) Hybrid DCT
Công suất105 Hp @ 5700 rpm.
Moment xoắn (Nm)147 Nm @ 4000 rpm.
Hệ thống điện
Dung lượng pin1.56 kWh
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)100-119 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)3.4-3.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)3.6-4.5 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)3.4-4.2 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h11.5 sec
Tốc độ tối đa (km/h)162 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơG4LE
Loại động cơ
Công suất (HP)105 Hp @ 5700 rpm.
Công suất trên lít (HP)66.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)147 Nm @ 4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1580 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)72 mm
Đường kính piston (mm)97 mm
Tỉ số nén13
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC, Dual CVVT
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1415-1510 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1930 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)45 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)382 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1434 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4355 mm
Chiều rộng (mm)1805 mm
Chiều cao (mm)1545 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2700 mm
Vết bánh trước (mm)1555-1565 mm
Vết bánh sau (mm)1569-1579 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.6 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) and electric motor drive the front wheels of the car with the ability to work in full electric or mixed mode.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước205/60 R16 92H; 225/45 R18 91W
Kích thước bánh trước205/60 R16 92H; 225/45 R18 91W
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)6.5J x 16 ET45; 7.5J x 18 ET50
Công nghệ và Vận hành
Trang bị