Kia Magentis I 2.5 V6 (169 Hp) Automatic 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005
Kia Magentis I 2.5 V6 (169 Hp) Automatic 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005

Thông tin chung

Tên xe

Kia Magentis I 2.5 V6 (169 Hp) Automatic 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

2000

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.5 V6 (169 Hp) Automatic

Công suất

169 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

230 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 3

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

15.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

209 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
G6BV
Công suất (HP)
169 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
67.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
230 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2493 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
75 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1500 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2000 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

65 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

479 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

810 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4730 mm

Chiều rộng (mm)

1820 mm

Chiều cao (mm)

1410 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2700 mm

Vết bánh trước (mm)

1540 mm

Vết bánh sau (mm)

1530 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/60 R15

Kích thước bánh trước

205/60 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành