Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeKia K9 II (facelift 2021) 3.3 T-GDI V6 (370 Hp) Automatic 2021, 2022
Thương hiệuKia
ModelK9
Đời xeK9 II (facelift 2021)
Năm sản xuất2021
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ3.3 T-GDI V6 (370 Hp) Automatic
Công suất370 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)510 Nm @ 1300-4500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)199-200 g/km
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)13.5 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)9.2-9.4 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)11.5-11.6 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)370 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)110.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)510 Nm @ 1300-4500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)3342 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2005 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)77 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5140 mm
Chiều rộng (mm)1915 mm
Chiều cao (mm)1490 mm
Chiều dài cơ sở (mm)3105 mm
Vết bánh trước (mm)1629-1639 mm
Vết bánh sau (mm)1639-1659 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent multi-link
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 245/45 R19Rear wheel tires: 275/40 R19
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 245/45 R19Rear wheel tires: 275/40 R19
Công nghệ và Vận hành
Trang bị