Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeKia K7 Premier 2.5 GDi (198 Hp) Automatic 2019, 2020, 2021
Thương hiệuKia
ModelK7
Đời xeK7 Premier
Năm sản xuất2019
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.5 GDi (198 Hp) Automatic
Công suất198 Hp @ 6100 rpm.
Moment xoắn (Nm)248 Nm @ 4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)142-153 g/km
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)9.7-10.2 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)6.9-7.5 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)8.4-9.0 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)198 Hp @ 6100 rpm.
Công suất trên lít (HP)79.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)248 Nm @ 4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2497 cm3
Số xi lanh
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1565-1595 kg
Kích thước
Chiều dài (mm)4995 mm
Chiều rộng (mm)1870 mm
Chiều cao (mm)1470 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2855 mm
Vết bánh trước (mm)1602 mm
Vết bánh sau (mm)1610 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Kích thước bánh trước225/55 R17 97V; 245/45 R18 96V; 245/40 R19 94V
Kích thước bánh trước225/55 R17 97V; 245/45 R18 96V; 245/40 R19 94V
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R17; R18; R19
Công nghệ và Vận hành
Trang bị