Giá | ||||
---|---|---|---|---|
Thông tin chung | ||||
Tên xe | Kia K5 2.0 (192 Hp) Hybrid Automatic 2020, 2021 | |||
Thương hiệu | Kia | |||
Model | K5 | |||
Đời xe | K5 | |||
Năm sản xuất | 2020 | |||
Số chổ ngồi | 5 | |||
Số cửa | 4 | |||
Loại xe | Fastback | |||
Kiến trúc truyền động | FHEV (Full Hybrid Electric Vehicle) | |||
Động cơ | 2.0 (192 Hp) Hybrid Automatic | |||
Công suất | 156 Hp @ 6000 rpm. | |||
Moment xoắn (Nm) | 190 Nm @ 5000 rpm. | |||
Hệ thống điện | ||||
Dung lượng pin | 1.76 kWh | |||
Hiệu năng | ||||
Lượng khí thải CO2 (g/km) | 79-85 g/km | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km) | 5.0-5.5 l/100 km | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km) | 4.9-5.2 l/100 km | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km) | 5.0-5.3 l/100 km | |||
Chi tiết động cơ | ||||
Động cơ: #1 | ||||
Mã động cơ | ||||
Loại động cơ | ||||
Công suất (HP) | 156 Hp @ 6000 rpm. | |||
Công suất trên lít (HP) | 78 Hp/l | |||
Moment xoắn (Nm) | 190 Nm @ 5000 rpm. | |||
Tốc độ tối đa (rpm) | ||||
Dung tích xi lanh (cm3) | 1999 cm3 | |||
Số xi lanh | 4 | |||
Bố trí xi lanh | Inline | |||
Đường kính xi lanh (mm) | ||||
Đường kính piston (mm) | ||||
Tỉ số nén | ||||
Số van trên mỗi xi lanh | 4 | |||
Hệ thống nhiên liệu | Multi-point indirect injection | |||
Loại nhiên liệu | Petrol (Gasoline) | |||
Turbine | ||||
Bộ truyền động valve | ||||
Không gian và trọng lượng | ||||
Trọng lượng không tải (kg) | 1495-1515 kg | |||
Kích thước | ||||
Chiều dài (mm) | 4095 mm | |||
Chiều rộng (mm) | 1860 mm | |||
Chiều cao (mm) | 1445 mm | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2850 mm | |||
Vết bánh trước (mm) | 1623-1633 mm | |||
Vết bánh sau (mm) | 1630-1640 mm | |||
Hệ thống truyền động, treo và phanh | ||||
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD) | Front wheel drive | |||
Hộp số | automatic | |||
Trợ lực tay lái | Electric Steering | |||
Kích thước bánh trước | 205/65 R16; 215/55 R17 | |||
Kích thước bánh trước | 205/65 R16; 215/55 R17 | |||
Kích thước vành bánh xe (la-zăng) | R16; R17 | |||
Công nghệ và Vận hành | ||||
Trang bị |