Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeKia K5 1.6T-GDI (180 Hp) Automatic 2020, 2021
Thương hiệuKia
ModelK5
Đời xeK5
Năm sản xuất2020
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeFastback
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.6T-GDI (180 Hp) Automatic
Công suất180 Hp @ 5500 rpm.
Moment xoắn (Nm)265 Nm @ 1500-4500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)121-127 g/km
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)8.1-8.4 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)6.1-6.5 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)7.2-7.6 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)180 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)112.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)265 Nm @ 1500-4500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1598 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valveCVVD
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1420-1450 kg
Kích thước
Chiều dài (mm)4905 mm
Chiều rộng (mm)1860 mm
Chiều cao (mm)1445 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2850 mm
Vết bánh trước (mm)1618-1623 mm
Vết bánh sau (mm)1617-1630 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước215/55 R17; 235/45 R18
Kích thước bánh trước215/55 R17; 235/45 R18
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R17; R18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị